Mã bưu điện Hải Phòng - Zip/Postal Code Hải Phòng 2024

Khi gửi thư hoặc gửi hàng về Hải Phòng chắc chắn bạn sẽ cần đến mã bưu điện, mã Zip Code hoặc mã Postal Code để đơn hàng đến được tận tay người nhận chính xác nhất. Vậy thành phố Hải Phòng có mã bưu điện, mã Zip/ Postal Code là bao nhiêu?

Mã bưu điện Hải Phòng - ZipPostal Code Hải Phòng

1. Mã bưu điện, Zip Code, Postal Code là gì?

Mã bưu điện, Zip Code, Postal Code là gì

Thế giới bao gồm rất nhiều quốc gia và trong mỗi quốc gia lại có nhiều khu vực khác nhau khiến cho việc phân loại gặp phải nhiều khó khăn. Mã bưu điện, Zip Code, Postal Code được ra đời theo quy định của Liên minh bưu chính quốc tế (UPU) để hỗ trợ cho việc chuyển th, bưu phẩm, hàng hóa hoặc đăng ký các thông tin trên mạng có yêu cầu vị trí cụ thể. Trước năm 2010, Việt Nam sử dụng mã bưu chính 5 số và sau này đã đổi sang mã bưu chính 6 số theo quy chuẩn quốc tế mới nhất.

2. Mã bưu điện Hải Phòng – Zip/ Postal Code chuẩn nhất

  • Zip Code Hải Phòng: 180000
  • Bưu cục cấp 1: Số 5, đường Nguyễn Tri Phương, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng.

Thành phố Hải Phòng thuộc thành phố Trung Ương của Việt Nam và là đầu tàu của ngành cảng biển với hàng triệu đơn hàng mỗi năm. Thành phố Hải Phòng phát triển mạnh về khu công nghiệp, cảng biển, trung tâm kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học và thương mại. Tại khu vực phía Bắc Việt Nam, thành phố Hải Phòng chỉ đứng sau thành phố Hà Nội và ngày càng nâng cao vị thế quan trọng trong ngành kinh tế. Hiện nay, thành phố Hải Phòng có 15 đơn vị hành chính, 7 quận và 8 huyện.

3. Mã bưu điện Hải Phòng chi tiết

Thành phố Hải Phòng bao gồm 7 quận và 8 huyện, mỗi một khu vực quận huyện sẽ có nhiều mã Zip khác nhau phụ thuộc vào vị trí địa lý và khu vực. Cụ thể các mã bưu điện chi tiết tại thành phố Hải Phòng như sau:

3.1. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Hồng Bàng

STT

Bưu Cục

Zip Code

Địa chỉ

1

Bưu cục cấp 1 Hải Phòng

180000

Số 5, Nguyễn Tri Phương, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng

2

Bưu cục cấp 3 Hồng Bàng

181310

Số 36, Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hồng Bàng

3

Bưu cục cấp 3 Thượng Lý

181080

Số 1, đường Hà Nội, phường Thượng Lý, quận Hồng Bàng

4

Bưu cục cấp 3 Quán Toan

181280

Tổ 31, khu phố III, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng

5

Bưu cục cấp 3 Cảng Mới

181290

Tổ 3, khu phố VI, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng

6

Bưu cục cấp 3 Nomura

181300

Khu phố CN-Nomura, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng

7

Bưu cục cấp 3 Hệ 1 HP

180900

Số 5, Đinh Tiên Hoàng, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng

8

Bưu cục cấp 3 Express HP

181050

Số 5, Nguyễn Tri Phương, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng

9

Hòm thư Công cộng Vườn hoa chéo

181054

Đường Điện Biên Phủ, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng

10

Bưu cục VP BĐTP HP

181170

Đường Hoàng Diệu, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng

11

Bưu cục VP BĐ Trung Tâm

181270

Đường Hoàng Diệu, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng

12

Bưu cục cấp 3 KHL Hồng Bàng

181510

Đường Hoàng Diệu, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng

13

Bưu cục cấp 3 TM ĐT Hải Phòng

181530

Đường Phan Đình Phùng, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng

14

Bưu cục cấp 3 Tôn Đức Thắng

181212

Số 906, Tôn Đức Thắng, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng

3.2. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Đồ Sơn

STT

Bưu Cục

Zip Code

Địa chỉ

1

Bưu cục cấp 2 Tx Đồ Sơn

187100

Số 85, Đường Lý Thánh Tông, Phường Vạn Sơn,
Quận Đồ Sơn

2

Điểm BĐVHX Hợp Đức

186960

Thôn Đức Hậu I, Phường Hợp Đức, Quận Đồ
Sơn

3.3. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Dương Kinh

STT

Bưu Cục

Zip Code

Địa chỉ

1

Bưu cục cấp 3 Hòa Nghĩa

186730

Ấp Đồn Riêng, Phường Hòa Nghĩa, Quận Dương
Kinh

2

Bưu cục cấp 3 Chợ Hương

186790

Thôn Phương Lung, Phường Hưng Đạo, Quận
Dương Kinh

3

Điểm BĐVHX Hải Thàn

186780

Thôn 3, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh

4

Điểm BĐVHX Anh Dũng

186770

Thôn Trà Khê, Phường Anh Dũng, Quận Dương
Kinh

5

Điểm BĐVHX Đa Phúc

186800

Thôn Quảng Luận, Phường Đa Phúc, Quận
Dương Kinh

3.4. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Hải An

STT

Bưu Cục

Zip Code

Địa chỉ

1

Bưu cục cấp 3 KHL Hải An

187540

Đường Ngô Gia Tự, Phường Cát Bi, Quận Hải A

2

Bưu cục cấp 3 Cầu Rào

187690

Số 45, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm,
Quận Hải An

3

Bưu cục cấp 3 Hạ Lũng

187520

Số 1, Cụm 11 Lũng Bắc, Phường Đằng Hải, Quận
Hải An

4

Bưu cục cấp 3 Nam Hải

187590

Cụm 6, Phường Nam Hải, Quận Hải An

5

Bưu cục cấp 3 KCN Đình Vũ

187615

Khu Dân Cư Trực Cát, Phường Tràng Cát, Quận
Hải An

6

Điểm BĐVHX Đằng Lâm

187500

Khu phố Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm,
Quận Hải An

7

Điểm BĐVHX Đông Hải

187550

Cụm Bình Kiều I, Phường Đông Hải 1, Quận Hải
An

8

Điểm BĐVHX Tràng Cát

187600

Khu Dân Cư Cát Bi, Phường Tràng Cát, Quận Hải
An

9

Điểm BĐVHX VH Hàng Kênh

187601

Khu Dân Cư Thành Tô, Phường Tràng Cát, Quận
Hải An

3.5. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Kiến An

STT

Bưu Cục

Zip Code

Địa chỉ

1

Bưu cục cấp 2 Kiến An

185100

Số 2, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Trần
Thành Ngọ, Quận Kiến An

2

Bưu cục cấp 3 Quán Trữ

185180

Đường Lê Duẩn, Phường Quán Trữ, Quận Kiến
An

3

Bưu cục cấp 3 KHL Kiến An

188140

Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn,
Quận Kiến An

4

Điểm BĐVHX Đồng Hòa

185170

Cụm 3, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An

5

Điểm BĐVHX Nam Sơn

185140

Số 802, Đường Trần Nhân Tông, Phường Nam
Sơn, Quận Kiến An

6

Điểm BĐVHX Phù Liến

185220

Cụm 1, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An

7

Đại lý bưu điện Cống Đôi

185102

Số 346, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Trần
Thành Ngọ, Quận Kiến An

8

Bưu cục văn phòng VP BĐH
Kiến An

188150

Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn,
Quận Kiến An

3.6. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Lê Chân

STT

Bưu Cục

Zip Code

Địa chỉ

1

Bưu cục cấp 3 KHL Lê Chân

184570

Đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường An Biên,
Quận Lê Chân

2

Bưu cục cấp 3 Lê Chân

183710

Số 69, Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Cát
Dài, Quận Lê Chân

3

Bưu cục cấp 3 Niệm Nghĩa

184030

Số 273, Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm
Nghĩa, Quận Lê Chân

4

Bưu cục cấp 3 Chợ Hàng

184190

Số 6, Đường Chợ Hàng, Phường Đông Hải, Quận
Lê Chân

5

Điểm BĐVHX Vĩnh Niệm

184300

Tổ 24, Khu 2, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân

3.7. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Ngô Quyền

STT

Bưu Cục

Zip Code

Địa chỉ

1

Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền

181810

Số 3, Đường Võ Thị Sáu, Phường Máy Tơ, Quận
Ngô Quyền

2

Bưu cục cấp 3 Hàng Kênh

182450

Số 125, Đường Lạch Tray, Phường Lạch Tray,
Quận Ngô Quyền

3

Bưu cục cấp 3 Cầ̀u Tre

182100

Số 22, Lô nhà A4, Khu tập thể Vạn Mỹ, Phường
Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền

4

Bưu cục cấp 3 Cửa Cấm

182180

Số 298, Đường Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận
Ngô Quyền

5

Bưu cục cấp 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm

182610

Số 1, Đường Văn Cao, Phường Đằng Giang,
Quận Ngô Quyền

6

Hòm thư Công cộng Trường ĐH Hàng Hải

182582

Đường Lạch Tray, Phường Đồng Quốc Bình,
Quận Ngô Quyền

7

Hòm thư Công cộng Lạch Tray

182463

Đường Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô
Quyền

8

Bưu cục cấp 3 KHL Ngô Quyền

182380

Đường Trần Phú, Phường Cầu Đất, Quận Ngô
Quyền

3.8. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện An Dương

STT

Bưu Cục

Zip Code

Địa chỉ

1

Bưu cục cấp 2 An Dương

184800

Khu Phố Số 5, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương

2

Bưu cục cấp 3 KHL An
Dương

184920

Đường 351, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương

3

Bưu cục cấp 3 Chợ Hỗ

184850

Xóm Nam Bình, Xã An Hưng, Huyện An Dương

4

Điểm BĐVHX Nam Sơn

184820

Thôn Cách Hạ, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương

5

Điểm BĐVHX Bắc Sơn

184830

Thôn Bắc Hà, Xã Bắc Sơn, Huyện An Dương

6

Điểm BĐVHX Hồng Phong

184910

Thôn Đình Ngọ, Xã Hồng Phong, Huyện An Dương

7

Điểm BĐVHX Tân Tiến

184840

Thôn Nông Xá, Xã Tân Tiến, Huyện An Dương

8

Điểm BĐVHX An Hồng

184870

Thôn Lê Lác 2, Xã An Hồng, Huyện An Dương

9

Điểm BĐVHX Đại Bản

184890

Thôn Đại Đồng, Xã Đại Bản, Huyện An Dương

10

Điểm BĐVHX Lê Thiện

184930

Thôn Phí Xá, Xã Lê Thiện, Huyện An Dương

11

Điểm BĐVHX An Hòa

184940

Thôn Ngọ Dương(nd1,nd2,nd3,nd4,nd5), Xã An Hoà, Huyện An Dương

12

Điểm BĐVHX Lê Lợi

184950

Thôn Lương Qui, Xã Lê Lợi, Huyện An Dương

13

Điểm BĐVHX An Đồng

185011

Thôn Vĩnh Khê, Xã An Đồng, Huyện An Dương

14

Điểm BĐVHX Quốc Tuấn

184980

Thôn Kiều Thượng, Xã Quốc Tuấn, Huyện An Dương

15

Điểm BĐVHX Hồng Thái

184990

Thôn Kiều Đông, Xã Hồng Thái, Huyện An Dương

3.9. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện An Lão

STT

Bưu Cục

Zip Code

Địa chỉ

1

Bưu cục cấp 2 An Lão

185300

Số 27, Đường Đường Lê Lợi, Thị Trấn An Lão,
Huyện An Lão

2

Bưu cục cấp 3 KHL An Lão

185450

Đường Đường Lương Khánh Thiện, Thị Trấn An
Lão, Huyện An Lão

3

Bưu cục cấp 3 An Tràng

185330

Thôn An Tràng, Thị trấn Trường Sơn, Huyện An
Lão

4

Bưu cục cấp 3 Chợ Kênh

185420

Thôn Câu Hạ A, Xã Quang Trung, Huyện An Lão

5

Bưu cục cấp 3 Mỹ Đức

185480

Thôn Tiến Lập, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão

6

Điểm BĐVHX An Thắng

185320

Thôn Quyết Tiến, Xã An Thắng, Huyện An Lão

7

Điểm BĐVHX Trường Thành

185350

Thôn Phương Chử Tây, Xã Trường Thành, Huyện
An Lão

8

Điểm BĐVHX Trường Thọ

185370

Thôn Ngọc Chử, Xã Trường Thọ, Huyện An Lão

9

Điểm BĐVHX Quang Hưng

185400

Thôn Câu Trung, Xã Quang Hưng, Huyện An Lão

10

Điểm BĐVHX Quốc Tuấn

185410

Thôn Đông Nham 1, Xã Quốc Tuấn, Huyện An
Lão

11

Điểm BĐVHX Tân Dân

185460

Thôn Đại Hoàng, Xã Tân Dân, Huyện An Lão

12

Điểm BĐVHX Tân Viên

185430

Thôn Kinh Điền, Xã Tân Viên, Huyện An Lão

13

Điểm BĐVHX Thái Sơn

185520

Thôn Đoàn Dũng, Xã Thái Sơn, Huyện An Lão

14

Điểm BĐVHX An Thái

185530

Thôn Thạch Lựu, Xã An Thái, Huyện An Lão

15

Điểm BĐVHX Chiến Thắng

185440

185440

3.10. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Bạch Long Vĩ

STT

Bưu Cục

Zip Code

Địa chỉ

1

Bưu cục cấp 3 Bạch Long Vĩ

187200

Khu 1, Đảo Bạch Long Vĩ, Huyện Bạch Long Vĩ

2

Bưu cục cấp 2 Cát Hải

187300

Tiểu Khu 2a, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải

3

Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Cát Bà

187310

Khu Dân Cư Vườn Quốc Gia, Thị Trấn Cát Bà,
Huyện Cát Hải

4

Bưu cục cấp 3 Hòa Quang

187380

Khu Lục Độ, Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải

5

Điểm BĐVHX Xuân Đám

187350

Thôn Thôn 3, Xã Xuân Đám, Huyện Cát Hải

6

Điểm BĐVHX Trân Châu

187330

Thôn Bến, Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải

7

Điểm BĐVHX Hải Sơn

187338

Thôn Hải Sơn, Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải

8

Điểm BĐVHX Việt Hải

187320

Xóm 2, Xã Việt Hải, Huyện Cát Hả

9

Điểm BĐVHX Hiền Hào

187360

Thôn 2, Xã Hiền Hào, Huyện Cát Hải

10

Điểm BĐVHX Gia Luận

187340

Thôn 2, Xã Gia Luận, Huyện Cát Hải

11

Điểm BĐVHX Phù Long

187370

Thôn Nam, Xã Phù Long, Huyện Cát Hải

12

Điểm BĐVHX Đồng Bài

187390

Thôn Trung, Xã Đồng Bài, Huyện Cát Hải

13

Điểm BĐVHX Nghĩa Lộ

187410

Thôn Minh Tân, Xã Nghĩa Lộ, Huyện Cát Hải

14

Điểm BĐVHX Hoàng Châu

187400

Thôn Phong Niên, Xã Văn Phong, Huyện Cát Hải

15

Điểm BĐVHX Hoàng Châu

187420

Thôn Đình, Xã Hoàng Châu, Huyện Cát Hải

3.11. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Kiến Thụy

STT

Bưu Cục

Zip Code

Địa chỉ

1

Bưu cục cấp 2 Kiến Thụy

186700

Số 3, Đường Cẩm Xuân, Thị Trấn Núi Đối, Huyện
Kiến Thụy

2

Bưu cục cấp 3 KHL Kiến Thụy

186970

Đường Cầu Đen, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến
Thụy

3

Bưu cục cấp 3 Tú Sơn

186940

Thôn Nãi Sơn, Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thụy

4

Điểm BĐVHX Minh Tân

186710

Thôn Tân Linh, Xã Minh Tân, Huyện Kiến Thụy

5

Điểm BĐVHX Đại Đồng

186750

Thôn Phong Cầu I, Xã Đại Đồng, Huyện Kiến
Thụy

6

Điểm BĐVHX Đông Phương

186760

Thôn Đại Trà I, Xã Đông Phương, Huyện Kiến
Thụy

7

Điểm BĐVHX Hữu Bằng

186810

Thôn Kim Đới 1, Xã Hữu Bằng, Huyện Kiến Thụy

8

Điểm BĐVHX Thuận Thiên

186820

Thôn Xuân Úc, Xã Thuận Thiên, Huyện Kiến
Thụy

9

Điểm BĐVHX Thanh Sơn

186830

Thôn Xuân La, Xã Thanh Sơn, Huyện Kiến Thụy

10

Điểm BĐVHX Ngũ Đoan

186900

Thôn Đại Thắ́ng, Xã Ngũ Đoan, Huyện Kiến Thụy

11

Điểm BĐVHX Tân Phong

186950

Thôn Lão Phong Ii, Xã Tân Phong, Huyện Kiến
Thụy

12

Điểm BĐVHX Ngũ Phúc

186870

Thôn Xuân Đông, Xã Ngũ Phúc, Huyện Kiến
Thụy

13

Điểm BĐVHX Kiến Quốc

186850

Thôn 4, Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thụy

14

Điểm BĐVHX Đại Hà

186880

Thôn Cao Bộ, Xã Đại Hà, Huyện Kiến Thụy

15

Điểm BĐVHX Đoàn Xá

186910

Thôn Đông Xá, Xã Đoàn Xá, Huyện Kiến Thụy

16

Điểm BĐVHX Tân Trào

186890

Thôn Ngọc Tỉnh, Xã Tân Trào, Huyện Kiến Thụy

17

Điểm BĐVHX Du Lễ

186985

Thôn 5, Xã Du Lễ, Huyện Kiến Thụy

18

Bưu cục văn phòng VP BĐH Kiến Thụy

186990

Thôn 1, Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thụy

3.12. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Thủy Nguyên

STT

Bưu Cục

Zip Code

Địa chỉ

1

Bưu cục cấp 3 Trịnh Xá

183330

Làng Trịnh Xá, Xã Thiên Hương, Huyện Thủy
Nguyên

2

Bưu cục cấp 3 Phả Lễ

183050

Thôn 2, Xã Phả Lễ, Huyện Thủy Nguyên

3

Bưu cục cấp 3 Cầu Giá

183200

Thôn Chợ Tổng, Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy
Nguyên

4

Bưu cục cấp 3 Quảng Thanh

183300

Thôn Thanh Lăng, Xã Quảng Thanh, Huyện Thủy
Nguyên

5

Bưu cục cấp 3 Tân Hoa

183370

Thôn Đội 4, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên

6

Bưu cục cấp 3 Ngũ Lão

183140

Thôn 5 Trung Sơn, Xã Ngũ Lão, Huyện Thủy
Nguyên

7

Bưu cục cấp 3 Minh Đức

183090

Khu Đường Phố, Thị Trấn Minh Đức, Huyện
Thủy Nguyên

8

Điểm BĐVHX Dương Quan

183390

Thôn Tả Quan, Xã Dương Quan, Huyện Thủy
Nguyên

9

Điểm BĐVHX An Sơn

183320

Thôn Trại Sơn, Xã An Sơn, Huyện Thủy Nguyên

10

Điểm BĐVHX An Lư

183020

Thôn An Thắng, Xã An Lư, Huyện Thủy Nguyên

11

Điểm BĐVHX Chính Mỹ

183240

Thôn 9 (mỹ Cụ), Xã Chính Mỹ, Huyện Thủy
Nguyên

12

Điểm BĐVHX Đông Sơn

183180

Thôn Thiên Đông, Xã Đông Sơn, Huyện Thủy
Nguyên

13

Điểm BĐVHX Gia Đức

183110

Thôn Mời, Xã Gia Đức, Huyện Thủy
Nguyên

14

Điểm BĐVHX Gia Minh

183160

Thôn Thủy Minh, Xã Gia Minh, Huyện Thủy
Nguyên

15

Điểm BĐVHX Hòa Bình

183120

Thôn Thanh Bình, Xã Hòa Bình, Huyện Thủy
Nguyên

16

Điểm BĐVHX Hoa Động

183360

Thôn Thôn 13, Xã Hoa Động, Huyện Thủy
Nguyên

17

Điểm BĐVHX Hoàng Động

183340

Làng Lôi Động, Xã Hoàng Động, Huyện Thủy
Nguyên

18

Điểm BĐVHX Hợp Thành

183290

Thôn Câu Nội, Xã Hợp Thành, Huyện Thủy
Nguyên

19

Điểm BĐVHX Kiền Bái

183270

Thôn 6 (tam Đông), Xã Kiền Bái, Huyện Thủy
Nguyên

20

Điểm BĐVHX Kênh Giang

183190

Thôn Trại Kênh, Xã Kênh Giang, Huyện Thủy
Nguyên

3.13. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Tiên Lãng

STT

Bưu Cục

Zip Code

Địa chỉ

1

Bưu cục cấp 2 Tiên Lãng

185600

Khu II, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng

2

Bưu cục cấp 3 KHL Tiên Lãng

185790

Khu I, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng

3

Bưu cục cấp 3 Hòa Bình

185660

Thị tứ Hòa Bình, Xã Tiên Cường, Huyện Tiên
Lãng

4

Bưu cục cấp 3 Hùng Thắng

185960

Thôn 16, Xã Hùng Thắng, Huyện Tiên Lãng

5

Điểm BĐVHX Quang Phục

185890

Thôn Chính Nghị, Xã Quang Phục, Huyện Tiên
Lãng

6

Điểm BĐVHX Quyết Tiến

185610

Thôn Nghân Cầu, Xã Quyết Tiến, Huyện Tiên
Lãng

7

Điểm BĐVHX Tiên Tiến

185630

Thôn Ắn, Xã Tiên Tiến, Huyện Tiên Lãng

8

Điểm BĐVHX Tự Cường

185640

Thôn Mỹ Khê, Xã Tự Cường, Huyện Tiên Lãng

9

Điểm BĐVHX Đại Thắng

185680

Thôn Giang Khẩu, Xã Đại Thắng, Huyện Tiên Lãng

10

Điểm BĐVHX Khởi Nghĩa

185650

Thôn Ninh Duy, Xã Khởi Nghĩa, Huyện Tiên Lãng

11

Điểm BĐVHX Tiên Thanh

185690

Thôn Hà Đới, Xã Tiên Thanh, Huyện Tiên Lãng

12

Điểm BĐVHX Bạch Đằng

185750

Làng Pháp Xuyên(cụm Dân Cư Số 3), Xã Bạch
Đằng, Huyện Tiên Lãng

13

Điểm BĐVHX Cấp Tiến

185710

Thôn Phú Xuân, Xã Cấp Tiến, Huyện Tiên Lãng

14

Điểm BĐVHX Tiên Thắng

185940

Thôn Mỹ Lộc, Xã Tiên Thắng, Huyện Tiên Lãng

15

Điểm BĐVHX Kiến Thiết

185730

Thôn Nam Tử, Xã Kiến Thiết, Huyện Tiên Lãng

16

Điểm BĐVHX Bắc Hưng

185850

Thôn Trung Hưng, Xã Bắc Hưng, Huyện Tiên Lãng

17

Điểm BĐVHX Tiên Minh

185800

Thôn Đông Ninh 2, Xã Tiên Minh, Huyện Tiên
Lãng

18

Điểm BĐVHX Nam Hưng

185820

Thôn Bạch Sa Làng, Xã Nam Hưng, Huyện Tiên
Lãng

19

Điểm BĐVHX Vinh Quang

185990

Thôn Đồn Dưới, Xã Vinh Quang, Huyện Tiên Lãng

20

Điểm BĐVHX Tiên Hưng

185880

Thôn Hòa Bình, Xã Tiên Hưng, Huyện Tiên Lãng

21

Điểm BĐVHX Đông Hưng

185870

Thôn Trung Hưng, Xã Đông Hưng, Huyện Tiên
Lãng

22

Điểm BĐVHX Tây Hưng

185840

Thôn Minh Hưng, Xã Tây Hưng, Huyện Tiên Lãng

23

Đại lý bưu điện Cầu Đầm

185770

Thôn Tân Lập, Xã Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng

24

Bưu cục văn phòng VP BĐH Tiên Lãng

185830

Khu I, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng

3.14. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Vĩnh Bảo

STT

Bưu Cục

Zip Code

Địa chỉ

1

Bưu cục cấp 2 Vĩnh Bảo

186200

Số 129, Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn
Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo

2

Bưu cục cấp 3 KHL Vĩnh Bảo

186340

Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh
Bảo, Huyện Vĩnh Bảo

3

Bưu cục cấp 3 Hà Phương

186350

Thôn Gáo, Xã Vĩnh Long, Huyện Vĩnh Bảo

4

Bưu cục cấp 3 Thanh Lương

186460

Thôn Thanh Khê, Xã Thanh Lương, Huyện Vĩnh
Bảo

5

Bưu cục cấp 3 Nam Am

186520

Thôn Nam Am, Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo

6

Bưu cục cấp 3 Chợ Cầu

186260

Thôn An Cầu, Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo

7

Điểm BĐVHX Tân Liên

186240

Thôn Vinh Quang, Xã Tân Liên, Huyện Vĩnh Bảo

8

Điểm BĐVHX Tam Đa

186530

Thôn Đông, Xã Tam Đa, Huyện Vĩnh Bảo

9

Điểm BĐVHX Việt Tiến

186280

Thôn Liễu Kinh 4, Xã Việt Tiến, Huyện Vĩnh Bảo

10

Điểm BĐVHX Giang Biên

186270

Thôn Râu, Xã Giang Biên, Huyện Vĩnh Bảo

11

Điểm BĐVHX Dũng Tiến

186290

Thôn An Bồ, Xã Dũng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo

12

Điểm BĐVHX Thắng Thủy

186310

Thôn Hà Phương 1, Xã Thắng Thủy, Huyện Vĩnh
Bảo

13

Điểm BĐVHX Hùng Tiến

186330

Thôn Bắc Tạ 1, Xã Hùng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo

14

Điểm BĐVHX Hiệp Hòa

186360

Thôn Đại An, Xã Hiệp Hoà, Huyện Vĩnh Bảo

15

Điểm BĐVHX Tân Hưng

186320

Thôn Nam Tạ, Xã Tân Hưng, Huyện Vĩnh Bảo

Trên bài viết là danh sách mã bưu điện Hải Phòng – Zip Code, Postal Code tại thành phố Hải Phòng và các quận huyện chi tiết nhất. Chúc bạn một ngày vui vẻ!

Viết bình luận