Mã bưu điện Hải Phòng - Zip/Postal Code Hải Phòng 2024
Mục lục nội dung
Khi gửi thư hoặc gửi hàng về Hải Phòng chắc chắn bạn sẽ cần đến mã bưu điện, mã Zip Code hoặc mã Postal Code để đơn hàng đến được tận tay người nhận chính xác nhất. Vậy thành phố Hải Phòng có mã bưu điện, mã Zip/ Postal Code là bao nhiêu?
1. Mã bưu điện, Zip Code, Postal Code là gì?
Thế giới bao gồm rất nhiều quốc gia và trong mỗi quốc gia lại có nhiều khu vực khác nhau khiến cho việc phân loại gặp phải nhiều khó khăn. Mã bưu điện, Zip Code, Postal Code được ra đời theo quy định của Liên minh bưu chính quốc tế (UPU) để hỗ trợ cho việc chuyển th, bưu phẩm, hàng hóa hoặc đăng ký các thông tin trên mạng có yêu cầu vị trí cụ thể. Trước năm 2010, Việt Nam sử dụng mã bưu chính 5 số và sau này đã đổi sang mã bưu chính 6 số theo quy chuẩn quốc tế mới nhất.
2. Mã bưu điện Hải Phòng – Zip/ Postal Code chuẩn nhất
- Zip Code Hải Phòng: 180000
- Bưu cục cấp 1: Số 5, đường Nguyễn Tri Phương, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng.
Thành phố Hải Phòng thuộc thành phố Trung Ương của Việt Nam và là đầu tàu của ngành cảng biển với hàng triệu đơn hàng mỗi năm. Thành phố Hải Phòng phát triển mạnh về khu công nghiệp, cảng biển, trung tâm kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học và thương mại. Tại khu vực phía Bắc Việt Nam, thành phố Hải Phòng chỉ đứng sau thành phố Hà Nội và ngày càng nâng cao vị thế quan trọng trong ngành kinh tế. Hiện nay, thành phố Hải Phòng có 15 đơn vị hành chính, 7 quận và 8 huyện.
3. Mã bưu điện Hải Phòng chi tiết
Thành phố Hải Phòng bao gồm 7 quận và 8 huyện, mỗi một khu vực quận huyện sẽ có nhiều mã Zip khác nhau phụ thuộc vào vị trí địa lý và khu vực. Cụ thể các mã bưu điện chi tiết tại thành phố Hải Phòng như sau:
3.1. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Hồng Bàng
STT |
Bưu Cục |
Zip Code |
Địa chỉ |
1 |
Bưu cục cấp 1 Hải Phòng |
180000 |
Số 5, Nguyễn Tri Phương, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng |
2 |
Bưu cục cấp 3 Hồng Bàng |
181310 |
Số 36, Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hồng Bàng |
3 |
Bưu cục cấp 3 Thượng Lý |
181080 |
Số 1, đường Hà Nội, phường Thượng Lý, quận Hồng Bàng |
4 |
Bưu cục cấp 3 Quán Toan |
181280 |
Tổ 31, khu phố III, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng |
5 |
Bưu cục cấp 3 Cảng Mới |
181290 |
Tổ 3, khu phố VI, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng |
6 |
Bưu cục cấp 3 Nomura |
181300 |
Khu phố CN-Nomura, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng |
7 |
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 HP |
180900 |
Số 5, Đinh Tiên Hoàng, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng |
8 |
Bưu cục cấp 3 Express HP |
181050 |
Số 5, Nguyễn Tri Phương, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng |
9 |
Hòm thư Công cộng Vườn hoa chéo |
181054 |
Đường Điện Biên Phủ, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng |
10 |
Bưu cục VP BĐTP HP |
181170 |
Đường Hoàng Diệu, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng |
11 |
Bưu cục VP BĐ Trung Tâm |
181270 |
Đường Hoàng Diệu, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng |
12 |
Bưu cục cấp 3 KHL Hồng Bàng |
181510 |
Đường Hoàng Diệu, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng |
13 |
Bưu cục cấp 3 TM ĐT Hải Phòng |
181530 |
Đường Phan Đình Phùng, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng |
14 |
Bưu cục cấp 3 Tôn Đức Thắng |
181212 |
Số 906, Tôn Đức Thắng, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng |
3.2. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Đồ Sơn
STT |
Bưu Cục |
Zip Code |
Địa chỉ |
1 |
Bưu cục cấp 2 Tx Đồ Sơn |
187100 |
Số 85, Đường Lý Thánh Tông, Phường Vạn Sơn, |
2 |
Điểm BĐVHX Hợp Đức |
186960 |
Thôn Đức Hậu I, Phường Hợp Đức, Quận Đồ |
3.3. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Dương Kinh
STT |
Bưu Cục |
Zip Code |
Địa chỉ |
1 |
Bưu cục cấp 3 Hòa Nghĩa |
186730 |
Ấp Đồn Riêng, Phường Hòa Nghĩa, Quận Dương |
2 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Hương |
186790 |
Thôn Phương Lung, Phường Hưng Đạo, Quận |
3 |
Điểm BĐVHX Hải Thàn |
186780 |
Thôn 3, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh |
4 |
Điểm BĐVHX Anh Dũng |
186770 |
Thôn Trà Khê, Phường Anh Dũng, Quận Dương |
5 |
Điểm BĐVHX Đa Phúc |
186800 |
Thôn Quảng Luận, Phường Đa Phúc, Quận |
3.4. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Hải An
STT |
Bưu Cục |
Zip Code |
Địa chỉ |
1 |
Bưu cục cấp 3 KHL Hải An |
187540 |
Đường Ngô Gia Tự, Phường Cát Bi, Quận Hải A |
2 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Rào |
187690 |
Số 45, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, |
3 |
Bưu cục cấp 3 Hạ Lũng |
187520 |
Số 1, Cụm 11 Lũng Bắc, Phường Đằng Hải, Quận |
4 |
Bưu cục cấp 3 Nam Hải |
187590 |
Cụm 6, Phường Nam Hải, Quận Hải An |
5 |
Bưu cục cấp 3 KCN Đình Vũ |
187615 |
Khu Dân Cư Trực Cát, Phường Tràng Cát, Quận |
6 |
Điểm BĐVHX Đằng Lâm |
187500 |
Khu phố Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm, |
7 |
Điểm BĐVHX Đông Hải |
187550 |
Cụm Bình Kiều I, Phường Đông Hải 1, Quận Hải |
8 |
Điểm BĐVHX Tràng Cát |
187600 |
Khu Dân Cư Cát Bi, Phường Tràng Cát, Quận Hải |
9 |
Điểm BĐVHX VH Hàng Kênh |
187601 |
Khu Dân Cư Thành Tô, Phường Tràng Cát, Quận |
3.5. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Kiến An
STT |
Bưu Cục |
Zip Code |
Địa chỉ |
1 |
Bưu cục cấp 2 Kiến An |
185100 |
Số 2, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Trần |
2 |
Bưu cục cấp 3 Quán Trữ |
185180 |
Đường Lê Duẩn, Phường Quán Trữ, Quận Kiến |
3 |
Bưu cục cấp 3 KHL Kiến An |
188140 |
Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, |
4 |
Điểm BĐVHX Đồng Hòa |
185170 |
Cụm 3, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An |
5 |
Điểm BĐVHX Nam Sơn |
185140 |
Số 802, Đường Trần Nhân Tông, Phường Nam |
6 |
Điểm BĐVHX Phù Liến |
185220 |
Cụm 1, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An |
7 |
Đại lý bưu điện Cống Đôi |
185102 |
Số 346, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Trần |
8 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH |
188150 |
Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, |
3.6. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Lê Chân
STT |
Bưu Cục |
Zip Code |
Địa chỉ |
1 |
Bưu cục cấp 3 KHL Lê Chân |
184570 |
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường An Biên, |
2 |
Bưu cục cấp 3 Lê Chân |
183710 |
Số 69, Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Cát |
3 |
Bưu cục cấp 3 Niệm Nghĩa |
184030 |
Số 273, Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm |
4 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Hàng |
184190 |
Số 6, Đường Chợ Hàng, Phường Đông Hải, Quận |
5 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Niệm |
184300 |
Tổ 24, Khu 2, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân |
3.7. Mã ZIP Hải Phòng – Quận Ngô Quyền
STT |
Bưu Cục |
Zip Code |
Địa chỉ |
1 |
Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền |
181810 |
Số 3, Đường Võ Thị Sáu, Phường Máy Tơ, Quận |
2 |
Bưu cục cấp 3 Hàng Kênh |
182450 |
Số 125, Đường Lạch Tray, Phường Lạch Tray, |
3 |
Bưu cục cấp 3 Cầ̀u Tre |
182100 |
Số 22, Lô nhà A4, Khu tập thể Vạn Mỹ, Phường |
4 |
Bưu cục cấp 3 Cửa Cấm |
182180 |
Số 298, Đường Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận |
5 |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm |
182610 |
Số 1, Đường Văn Cao, Phường Đằng Giang, |
6 |
Hòm thư Công cộng Trường ĐH Hàng Hải |
182582 |
Đường Lạch Tray, Phường Đồng Quốc Bình, |
7 |
Hòm thư Công cộng Lạch Tray |
182463 |
Đường Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô |
8 |
Bưu cục cấp 3 KHL Ngô Quyền |
182380 |
Đường Trần Phú, Phường Cầu Đất, Quận Ngô |
3.8. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện An Dương
STT |
Bưu Cục |
Zip Code |
Địa chỉ |
1 |
Bưu cục cấp 2 An Dương |
184800 |
Khu Phố Số 5, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương |
2 |
Bưu cục cấp 3 KHL An |
184920 |
Đường 351, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương |
3 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Hỗ |
184850 |
Xóm Nam Bình, Xã An Hưng, Huyện An Dương |
4 |
Điểm BĐVHX Nam Sơn |
184820 |
Thôn Cách Hạ, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương |
5 |
Điểm BĐVHX Bắc Sơn |
184830 |
Thôn Bắc Hà, Xã Bắc Sơn, Huyện An Dương |
6 |
Điểm BĐVHX Hồng Phong |
184910 |
Thôn Đình Ngọ, Xã Hồng Phong, Huyện An Dương |
7 |
Điểm BĐVHX Tân Tiến |
184840 |
Thôn Nông Xá, Xã Tân Tiến, Huyện An Dương |
8 |
Điểm BĐVHX An Hồng |
184870 |
Thôn Lê Lác 2, Xã An Hồng, Huyện An Dương |
9 |
Điểm BĐVHX Đại Bản |
184890 |
Thôn Đại Đồng, Xã Đại Bản, Huyện An Dương |
10 |
Điểm BĐVHX Lê Thiện |
184930 |
Thôn Phí Xá, Xã Lê Thiện, Huyện An Dương |
11 |
Điểm BĐVHX An Hòa |
184940 |
Thôn Ngọ Dương(nd1,nd2,nd3,nd4,nd5), Xã An Hoà, Huyện An Dương |
12 |
Điểm BĐVHX Lê Lợi |
184950 |
Thôn Lương Qui, Xã Lê Lợi, Huyện An Dương |
13 |
Điểm BĐVHX An Đồng |
185011 |
Thôn Vĩnh Khê, Xã An Đồng, Huyện An Dương |
14 |
Điểm BĐVHX Quốc Tuấn |
184980 |
Thôn Kiều Thượng, Xã Quốc Tuấn, Huyện An Dương |
15 |
Điểm BĐVHX Hồng Thái |
184990 |
Thôn Kiều Đông, Xã Hồng Thái, Huyện An Dương |
3.9. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện An Lão
STT |
Bưu Cục |
Zip Code |
Địa chỉ |
1 |
Bưu cục cấp 2 An Lão |
185300 |
Số 27, Đường Đường Lê Lợi, Thị Trấn An Lão, |
2 |
Bưu cục cấp 3 KHL An Lão |
185450 |
Đường Đường Lương Khánh Thiện, Thị Trấn An |
3 |
Bưu cục cấp 3 An Tràng |
185330 |
Thôn An Tràng, Thị trấn Trường Sơn, Huyện An |
4 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Kênh |
185420 |
Thôn Câu Hạ A, Xã Quang Trung, Huyện An Lão |
5 |
Bưu cục cấp 3 Mỹ Đức |
185480 |
Thôn Tiến Lập, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão |
6 |
Điểm BĐVHX An Thắng |
185320 |
Thôn Quyết Tiến, Xã An Thắng, Huyện An Lão |
7 |
Điểm BĐVHX Trường Thành |
185350 |
Thôn Phương Chử Tây, Xã Trường Thành, Huyện |
8 |
Điểm BĐVHX Trường Thọ |
185370 |
Thôn Ngọc Chử, Xã Trường Thọ, Huyện An Lão |
9 |
Điểm BĐVHX Quang Hưng |
185400 |
Thôn Câu Trung, Xã Quang Hưng, Huyện An Lão |
10 |
Điểm BĐVHX Quốc Tuấn |
185410 |
Thôn Đông Nham 1, Xã Quốc Tuấn, Huyện An |
11 |
Điểm BĐVHX Tân Dân |
185460 |
Thôn Đại Hoàng, Xã Tân Dân, Huyện An Lão |
12 |
Điểm BĐVHX Tân Viên |
185430 |
Thôn Kinh Điền, Xã Tân Viên, Huyện An Lão |
13 |
Điểm BĐVHX Thái Sơn |
185520 |
Thôn Đoàn Dũng, Xã Thái Sơn, Huyện An Lão |
14 |
Điểm BĐVHX An Thái |
185530 |
Thôn Thạch Lựu, Xã An Thái, Huyện An Lão |
15 |
Điểm BĐVHX Chiến Thắng |
185440 |
185440 |
3.10. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Bạch Long Vĩ
STT |
Bưu Cục |
Zip Code |
Địa chỉ |
1 |
Bưu cục cấp 3 Bạch Long Vĩ |
187200 |
Khu 1, Đảo Bạch Long Vĩ, Huyện Bạch Long Vĩ |
2 |
Bưu cục cấp 2 Cát Hải |
187300 |
Tiểu Khu 2a, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải |
3 |
Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Cát Bà |
187310 |
Khu Dân Cư Vườn Quốc Gia, Thị Trấn Cát Bà, |
4 |
Bưu cục cấp 3 Hòa Quang |
187380 |
Khu Lục Độ, Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải |
5 |
Điểm BĐVHX Xuân Đám |
187350 |
Thôn Thôn 3, Xã Xuân Đám, Huyện Cát Hải |
6 |
Điểm BĐVHX Trân Châu |
187330 |
Thôn Bến, Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải |
7 |
Điểm BĐVHX Hải Sơn |
187338 |
Thôn Hải Sơn, Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải |
8 |
Điểm BĐVHX Việt Hải |
187320 |
Xóm 2, Xã Việt Hải, Huyện Cát Hả |
9 |
Điểm BĐVHX Hiền Hào |
187360 |
Thôn 2, Xã Hiền Hào, Huyện Cát Hải |
10 |
Điểm BĐVHX Gia Luận |
187340 |
Thôn 2, Xã Gia Luận, Huyện Cát Hải |
11 |
Điểm BĐVHX Phù Long |
187370 |
Thôn Nam, Xã Phù Long, Huyện Cát Hải |
12 |
Điểm BĐVHX Đồng Bài |
187390 |
Thôn Trung, Xã Đồng Bài, Huyện Cát Hải |
13 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Lộ |
187410 |
Thôn Minh Tân, Xã Nghĩa Lộ, Huyện Cát Hải |
14 |
Điểm BĐVHX Hoàng Châu |
187400 |
Thôn Phong Niên, Xã Văn Phong, Huyện Cát Hải |
15 |
Điểm BĐVHX Hoàng Châu |
187420 |
Thôn Đình, Xã Hoàng Châu, Huyện Cát Hải |
3.11. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Kiến Thụy
STT |
Bưu Cục |
Zip Code |
Địa chỉ |
1 |
Bưu cục cấp 2 Kiến Thụy |
186700 |
Số 3, Đường Cẩm Xuân, Thị Trấn Núi Đối, Huyện |
2 |
Bưu cục cấp 3 KHL Kiến Thụy |
186970 |
Đường Cầu Đen, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến |
3 |
Bưu cục cấp 3 Tú Sơn |
186940 |
Thôn Nãi Sơn, Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thụy |
4 |
Điểm BĐVHX Minh Tân |
186710 |
Thôn Tân Linh, Xã Minh Tân, Huyện Kiến Thụy |
5 |
Điểm BĐVHX Đại Đồng |
186750 |
Thôn Phong Cầu I, Xã Đại Đồng, Huyện Kiến |
6 |
Điểm BĐVHX Đông Phương |
186760 |
Thôn Đại Trà I, Xã Đông Phương, Huyện Kiến |
7 |
Điểm BĐVHX Hữu Bằng |
186810 |
Thôn Kim Đới 1, Xã Hữu Bằng, Huyện Kiến Thụy |
8 |
Điểm BĐVHX Thuận Thiên |
186820 |
Thôn Xuân Úc, Xã Thuận Thiên, Huyện Kiến |
9 |
Điểm BĐVHX Thanh Sơn |
186830 |
Thôn Xuân La, Xã Thanh Sơn, Huyện Kiến Thụy |
10 |
Điểm BĐVHX Ngũ Đoan |
186900 |
Thôn Đại Thắ́ng, Xã Ngũ Đoan, Huyện Kiến Thụy |
11 |
Điểm BĐVHX Tân Phong |
186950 |
Thôn Lão Phong Ii, Xã Tân Phong, Huyện Kiến |
12 |
Điểm BĐVHX Ngũ Phúc |
186870 |
Thôn Xuân Đông, Xã Ngũ Phúc, Huyện Kiến |
13 |
Điểm BĐVHX Kiến Quốc |
186850 |
Thôn 4, Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thụy |
14 |
Điểm BĐVHX Đại Hà |
186880 |
Thôn Cao Bộ, Xã Đại Hà, Huyện Kiến Thụy |
15 |
Điểm BĐVHX Đoàn Xá |
186910 |
Thôn Đông Xá, Xã Đoàn Xá, Huyện Kiến Thụy |
16 |
Điểm BĐVHX Tân Trào |
186890 |
Thôn Ngọc Tỉnh, Xã Tân Trào, Huyện Kiến Thụy |
17 |
Điểm BĐVHX Du Lễ |
186985 |
Thôn 5, Xã Du Lễ, Huyện Kiến Thụy |
18 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Kiến Thụy |
186990 |
Thôn 1, Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thụy |
3.12. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Thủy Nguyên
STT |
Bưu Cục |
Zip Code |
Địa chỉ |
1 |
Bưu cục cấp 3 Trịnh Xá |
183330 |
Làng Trịnh Xá, Xã Thiên Hương, Huyện Thủy |
2 |
Bưu cục cấp 3 Phả Lễ |
183050 |
Thôn 2, Xã Phả Lễ, Huyện Thủy Nguyên |
3 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Giá |
183200 |
Thôn Chợ Tổng, Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy |
4 |
Bưu cục cấp 3 Quảng Thanh |
183300 |
Thôn Thanh Lăng, Xã Quảng Thanh, Huyện Thủy |
5 |
Bưu cục cấp 3 Tân Hoa |
183370 |
Thôn Đội 4, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên |
6 |
Bưu cục cấp 3 Ngũ Lão |
183140 |
Thôn 5 Trung Sơn, Xã Ngũ Lão, Huyện Thủy |
7 |
Bưu cục cấp 3 Minh Đức |
183090 |
Khu Đường Phố, Thị Trấn Minh Đức, Huyện |
8 |
Điểm BĐVHX Dương Quan |
183390 |
Thôn Tả Quan, Xã Dương Quan, Huyện Thủy |
9 |
Điểm BĐVHX An Sơn |
183320 |
Thôn Trại Sơn, Xã An Sơn, Huyện Thủy Nguyên |
10 |
Điểm BĐVHX An Lư |
183020 |
Thôn An Thắng, Xã An Lư, Huyện Thủy Nguyên |
11 |
Điểm BĐVHX Chính Mỹ |
183240 |
Thôn 9 (mỹ Cụ), Xã Chính Mỹ, Huyện Thủy |
12 |
Điểm BĐVHX Đông Sơn |
183180 |
Thôn Thiên Đông, Xã Đông Sơn, Huyện Thủy |
13 |
Điểm BĐVHX Gia Đức |
183110 |
Thôn Mời, Xã Gia Đức, Huyện Thủy |
14 |
Điểm BĐVHX Gia Minh |
183160 |
Thôn Thủy Minh, Xã Gia Minh, Huyện Thủy |
15 |
Điểm BĐVHX Hòa Bình |
183120 |
Thôn Thanh Bình, Xã Hòa Bình, Huyện Thủy |
16 |
Điểm BĐVHX Hoa Động |
183360 |
Thôn Thôn 13, Xã Hoa Động, Huyện Thủy |
17 |
Điểm BĐVHX Hoàng Động |
183340 |
Làng Lôi Động, Xã Hoàng Động, Huyện Thủy |
18 |
Điểm BĐVHX Hợp Thành |
183290 |
Thôn Câu Nội, Xã Hợp Thành, Huyện Thủy |
19 |
Điểm BĐVHX Kiền Bái |
183270 |
Thôn 6 (tam Đông), Xã Kiền Bái, Huyện Thủy |
20 |
Điểm BĐVHX Kênh Giang |
183190 |
Thôn Trại Kênh, Xã Kênh Giang, Huyện Thủy |
3.13. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Tiên Lãng
STT |
Bưu Cục |
Zip Code |
Địa chỉ |
1 |
Bưu cục cấp 2 Tiên Lãng |
185600 |
Khu II, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng |
2 |
Bưu cục cấp 3 KHL Tiên Lãng |
185790 |
Khu I, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng |
3 |
Bưu cục cấp 3 Hòa Bình |
185660 |
Thị tứ Hòa Bình, Xã Tiên Cường, Huyện Tiên |
4 |
Bưu cục cấp 3 Hùng Thắng |
185960 |
Thôn 16, Xã Hùng Thắng, Huyện Tiên Lãng |
5 |
Điểm BĐVHX Quang Phục |
185890 |
Thôn Chính Nghị, Xã Quang Phục, Huyện Tiên |
6 |
Điểm BĐVHX Quyết Tiến |
185610 |
Thôn Nghân Cầu, Xã Quyết Tiến, Huyện Tiên |
7 |
Điểm BĐVHX Tiên Tiến |
185630 |
Thôn Ắn, Xã Tiên Tiến, Huyện Tiên Lãng |
8 |
Điểm BĐVHX Tự Cường |
185640 |
Thôn Mỹ Khê, Xã Tự Cường, Huyện Tiên Lãng |
9 |
Điểm BĐVHX Đại Thắng |
185680 |
Thôn Giang Khẩu, Xã Đại Thắng, Huyện Tiên Lãng |
10 |
Điểm BĐVHX Khởi Nghĩa |
185650 |
Thôn Ninh Duy, Xã Khởi Nghĩa, Huyện Tiên Lãng |
11 |
Điểm BĐVHX Tiên Thanh |
185690 |
Thôn Hà Đới, Xã Tiên Thanh, Huyện Tiên Lãng |
12 |
Điểm BĐVHX Bạch Đằng |
185750 |
Làng Pháp Xuyên(cụm Dân Cư Số 3), Xã Bạch |
13 |
Điểm BĐVHX Cấp Tiến |
185710 |
Thôn Phú Xuân, Xã Cấp Tiến, Huyện Tiên Lãng |
14 |
Điểm BĐVHX Tiên Thắng |
185940 |
Thôn Mỹ Lộc, Xã Tiên Thắng, Huyện Tiên Lãng |
15 |
Điểm BĐVHX Kiến Thiết |
185730 |
Thôn Nam Tử, Xã Kiến Thiết, Huyện Tiên Lãng |
16 |
Điểm BĐVHX Bắc Hưng |
185850 |
Thôn Trung Hưng, Xã Bắc Hưng, Huyện Tiên Lãng |
17 |
Điểm BĐVHX Tiên Minh |
185800 |
Thôn Đông Ninh 2, Xã Tiên Minh, Huyện Tiên |
18 |
Điểm BĐVHX Nam Hưng |
185820 |
Thôn Bạch Sa Làng, Xã Nam Hưng, Huyện Tiên |
19 |
Điểm BĐVHX Vinh Quang |
185990 |
Thôn Đồn Dưới, Xã Vinh Quang, Huyện Tiên Lãng |
20 |
Điểm BĐVHX Tiên Hưng |
185880 |
Thôn Hòa Bình, Xã Tiên Hưng, Huyện Tiên Lãng |
21 |
Điểm BĐVHX Đông Hưng |
185870 |
Thôn Trung Hưng, Xã Đông Hưng, Huyện Tiên |
22 |
Điểm BĐVHX Tây Hưng |
185840 |
Thôn Minh Hưng, Xã Tây Hưng, Huyện Tiên Lãng |
23 |
Đại lý bưu điện Cầu Đầm |
185770 |
Thôn Tân Lập, Xã Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng |
24 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Tiên Lãng |
185830 |
Khu I, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng |
3.14. Mã ZIP Hải Phòng – Huyện Vĩnh Bảo
STT |
Bưu Cục |
Zip Code |
Địa chỉ |
1 |
Bưu cục cấp 2 Vĩnh Bảo |
186200 |
Số 129, Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn |
2 |
Bưu cục cấp 3 KHL Vĩnh Bảo |
186340 |
Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh |
3 |
Bưu cục cấp 3 Hà Phương |
186350 |
Thôn Gáo, Xã Vĩnh Long, Huyện Vĩnh Bảo |
4 |
Bưu cục cấp 3 Thanh Lương |
186460 |
Thôn Thanh Khê, Xã Thanh Lương, Huyện Vĩnh |
5 |
Bưu cục cấp 3 Nam Am |
186520 |
Thôn Nam Am, Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo |
6 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Cầu |
186260 |
Thôn An Cầu, Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo |
7 |
Điểm BĐVHX Tân Liên |
186240 |
Thôn Vinh Quang, Xã Tân Liên, Huyện Vĩnh Bảo |
8 |
Điểm BĐVHX Tam Đa |
186530 |
Thôn Đông, Xã Tam Đa, Huyện Vĩnh Bảo |
9 |
Điểm BĐVHX Việt Tiến |
186280 |
Thôn Liễu Kinh 4, Xã Việt Tiến, Huyện Vĩnh Bảo |
10 |
Điểm BĐVHX Giang Biên |
186270 |
Thôn Râu, Xã Giang Biên, Huyện Vĩnh Bảo |
11 |
Điểm BĐVHX Dũng Tiến |
186290 |
Thôn An Bồ, Xã Dũng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo |
12 |
Điểm BĐVHX Thắng Thủy |
186310 |
Thôn Hà Phương 1, Xã Thắng Thủy, Huyện Vĩnh |
13 |
Điểm BĐVHX Hùng Tiến |
186330 |
Thôn Bắc Tạ 1, Xã Hùng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo |
14 |
Điểm BĐVHX Hiệp Hòa |
186360 |
Thôn Đại An, Xã Hiệp Hoà, Huyện Vĩnh Bảo |
15 |
Điểm BĐVHX Tân Hưng |
186320 |
Thôn Nam Tạ, Xã Tân Hưng, Huyện Vĩnh Bảo |
Trên bài viết là danh sách mã bưu điện Hải Phòng – Zip Code, Postal Code tại thành phố Hải Phòng và các quận huyện chi tiết nhất. Chúc bạn một ngày vui vẻ!
Viết bình luận